GIÁ BẢO TRÌ,VỆ SINH MÁY LẠNH VÀ SẠC GAS
STT | Loại Máy | ĐVT | Công Suất | Đơn giá | Xuất xứ |
1 | Vệ sinh máy lạnh treo tường | Bộ | 1hp-2.5hp | 50.000-100.000 | |
2 | Vệ sinh máy lạnh âm trần,áp trần | Bộ | 2hp-5hp | 140.000-300.000 | |
3 | Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | Bộ | 3hp-5hp | 160.000-250.000 | |
4 | Sạc gas châm thêm R22 và R410A | PSI | 7.000-10.000 | Gas Ấn Độ |
BẢNG GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH
1 | Máy lạnh treo tường | Bộ | 1hp-2.5hp | 100.000-350.000 | |
2 | Máy lạnh tủ đứng | Bộ | 3hp-5hp | 200.000-450.000 | |
3 | Máy lạnh âm trần,áp trần | Bộ | 2hp-5hp | 200.000-550.000 |
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ
1 | Ống đồng dùng cho máy lạnh treo tường | Mét | 1hp-2hp | 120.000-160.000 | Thái Lan |
2 | Ống đồng dung cho máy lạnh tủ đứng+âm trần | Mét | 2hp-5hp | 180.000-250.000 | Thái Lan |
3 | Ống nước ruột gà | Mét | 5.000 | Việt Nam | |
4 | Ống nước PVC | Mét | Phi 21 | 15.000 | |
5 | Dây điện Cadivi 1.5-2.0 | Mét | 7.000-10.000 | ||
6 | Eke[giá đỡ]dàn nóng | Cặp | 1hp-2.5hp | 70.000-120.000 | |
7 | CB nguồn | Cái | 1hp-2.5hp | 70.000-100.000 |
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA VÀ THAY THẾ LINH KIỆN
1 | Sửa Boar mạch máy lạnh | Cái | 1hp-2.5hp | 250.000-450.000 | |
2 | Thay tụ đề block máy lạnh | Cái | 1hp-2.5hp | 250.000-450.000 | |
3 | Hàn xì+nạp gas máy lạnh | Cái | 1hp-2.5hp | 450.000-950.000 | |
5 | Thay moter quạt dàn lạnh | Cái | 1hp-2.5hp | 450.000-850.000 | |
6 | Thay moter quạt dàn nóng | Cái | 1hp-2.5hp | 450.000-750.000 | |
7 | Thay Gas+nhớt Block máy lạnh | Cái | 1hp-2.5hp | 750.000-1.600.000 | |
8 | Thay Block máy lạnh | Cái | 1hp | 1tr2-1tr5 | Thái Lan |
9 | Thay Block máy lạnh | Cái | 1.5hp | 1tr7-2tr1 | Thái Lan |
10 | Thay Block máy lạnh | Cái | 2hp | 2tr3-2tr7 | Thái Lan |
BẢNG BÁO GIÁ SỬA MÁY GIẶT
STT | Sửa chữa và thay thế | đvt | Đơn giá | Triệu chứng bệnh | Bảo hành |
1 | Sửa boar mạch[máy giặt cửa trên] | cái | 350k-550k | Mất nguồn,ko giặt,ko vắt,ko sấy… | 3 tháng |
2 | Sửa hộp số+làm lại cốt[máy giặt cửa trên] | cái | 450k-750k | Ko vắt,ko sấy,kêu to | 3-6 tháng |
3 | Sửa hộp số_làm lại cốt máy giặt cửa ngang | cái | 750k-1tr5 | Ko vắt,ko sấy,kêu to | 3-6 tháng |
4 | Thay chán ba máy giặt cửa trên | cái | 400k-650k | Ko quay lồng | 6 tháng |
5 | Thay chán ba máy giặt cửa ngang | cái | 650k-950k | Ko quay lồng | 6 tháng |
6 | Phục hồi lại nhúng | Bộ | 250k-450k | Rung,kêu to | 3 tháng |
7 | Sửa boar mạch máy giặt cửa ngang | cái | 450k-750k | Mất nguồn,ko giặt,ko vắt,ko sấy… | 3 tháng |
8 | Thay phao[cảm biến] máy giặt cửa trên | cái | 350k-550k | Ko ngắt nước.chảy nước ra ngoài… | 6 tháng |
9 | Thay phao máy giặt cửa ngang | cái | call | ||
10 | Thay van cấp nước | cái | 350k-650k | Ko cấp nước,ko ngắt nước,ko giặt… | 6 tháng |
11 | Thay van xã[moter xả] | cái | 450k-850k | ko xã,ko vắt,chảy nước… | 6 tháng |
12 | Thay dây cấp nước+ống xã nước | dây | 150k-350k | Chảy nước | 6 tháng |
13 | Quấn lại moter | cái | call | ||
14 | Thay moter | cái | call | ||
15 | Thay IC nguồn | cái | call | ||
16 | Làm đồng +sơn máy giặt | cái | call |
BẢNG BÁO GIÁ SỬA TỦ LẠNH
STT | Sửa chữa và thay thế | đvt | Đơn giá | Triệu chứng bệnh | Bảo hành |
1 | Thay timer thời gian | cái | 350k-550k | Ko xã tuyết,ko đông đá… | 3-6 tháng |
2 | Thay sò nóng,sò lạnh và điện trở | con | 250k-450k | Ko xã tuyết,ko đông đá,Block ko chạy | 3-6 tháng |
3 | Thay thacmostas | cái | 350k-550k | Ko đông đá,chạy ko ngắt | 3-6 tháng |
4 | Thay Rơle và thecmit | Bộ | 250k-400k | Block ko chạy | 3-6 tháng |
5 | Thay moter quạt làm lạnh | cái | 450k-650k | Quạt ko chạy,ko đông đá… | 6 tháng |
6 | Thay Ron cửa | mét | call | Đóng cửa ko khít,chảy nước… | 1 năm |
7 | Thay Block[máy nén] | cái | call | 1 năm | |
8 | Hàn xì dàn và thay gas nhớt | cái | 450k-950k | Xì gas,yếu lạnh.ko lạnh… | 6 tháng |
BẢNG BÁO GIÁ SỬA LÒ VI SÓNG
STT | Sửa chữa và thay thế | đvt | Đơn giá | Triệu chứng bện | Bảo hành |
1 | Sửa baor mạch | cái | 350k-550k | Bấm ko ăn,ko chạy,chạy ngắt.ko nóng… | 3 tháng |
2 | Sửa cục song và thay cục sóng | cái | 350k-650k | Ko nóng.kêu to.rò điện… | 6 tháng |
3 | Thay tụ đề | cái | 150k-350k | Ko nóng,chạy ngắt | 3 tháng |
4 | Thay tấm chắn sóng | cái | 150k-250k | Tẹt lửa,kêu to | 3 tháng |
5 | Thay cầu chì cao áp+cầu chì nguồn | cái | 100k-200k | Ko có nguồn,ko nóng | 3 tháng |
6 | Thay biến áp[biến dòng] | cái | 350k-550k | Ko nóng.kêu to | 6 tháng |
7 | Thay đĩa thủy tinh lò vi sóng | cái | 250k-320k | ||
8 | Thay vỏ +làm đồng và sơn | cái | call |
BẢNG BÁO GIÁ SỬA MÁY NƯỚC NÓNG
STT | MÁY NƯỚC NÓNG TRỰC TIẾP | đvt | Đơn giá | Triệu chứng bệnh | Bảo hành |
1 | Thay bầu đốt nóng | cái | 450k-750k | Ko nóng,chảy nước,rò điện | 6 tháng |
2 | Sửa boar mạch và thay boar mạch | cái | 300k-650k | Ko có nguồn,ko nóng, | 3-6 tháng |
3 | Sửa bơm trợ lực và thay bơm trợ lực | cái | 350k-750k | Ra nước yếu,bơm ko chạy, | 3-6 tháng |
4 | Thay van khóa nước | cái | 250k-450k | Ko ngắt nước,chảy nước | 6 tháng |
MÁY NƯỚC NÓNG GIÁN TIẾP
1 | Thay thanh điện trở đốt nóng | cái | 550k-750k | ko nóng,nóng yếu,rò điện | 6 tháng |
2 | Sửa boar và thay boar mạch | cái | 350k-650k | Ko có nguồn,ko nóng, | 3-6 tháng |
3 | Thay Rơle cảm biến | cái | 450k-650k | Ko nóng,nong ko ngắt,nóng quá | 6 tháng |
4 | Hàn bình[xì bầu] | cái | 450k-750k | Chảy nước | 6 tháng |
5 | Thay bình[bầu] | cái | call | 1 năm | |
6 | Thay thanh magie | thanh | 150k-250k | 1 |
Lưu ý:
Bảng báo giá trên mang tính đối chiếu tham khảo nếu khách hàng có nhu cầu sửa sửa chữa, giá thành của máy và linh kiện còn phụ thuộc vào hãng sản xuất, đời máy, linh kiện, thời gian địa điểm và số lượng máy khách hàng cần làm. Nếu có vấn đè gì thắc mắc xin quý khách vui lòng liên hệ qua số tổng đài công ty 08.66.862.854